营业额
yíngyè é
Doanh số, doanh thu
Hán việt: dinh nghiệp ngạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qùniánwǒmengōngsīdeyíngyèé营业额dádàoleyígèxīngāo
Năm ngoái, doanh thu của công ty chúng tôi đã đạt một kỷ lục mới.
2
bǐqǐqùniánjīnniándeyíngyèé营业额zēngzhǎngle2020%%
So với năm ngoái, doanh thu năm nay đã tăng 20%.
3
zhècìcùxiāohuódòngdàdàtíshēnglewǒmendeyíngyèé营业额
Hoạt động khuyến mãi lần này đã làm tăng đáng kể doanh thu của chúng tôi.