Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 对账单
对账单
duì zhàngdān
Sao kê tài khoản
Hán việt:
đối trướng thiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 对账单
单
【dān】
đơn, đơn giản
对
【duì】
với; đối với; về
账
【zhàng】
tài khoản, hóa đơn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 对账单
Ví dụ
1
yínháng
银
行
duì
对
zhàngdān
账
单
xūyào
需
要
héduì
核
对
。
Bản sao kê ngân hàng cần được kiểm tra.