赶
一丨一丨一ノ丶一一丨
10
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
因为堵车,我赶不上火车了。
Vì kẹt xe, tôi không kịp chuyến tàu.
2
你要赶快,时间不多了。
Bạn phải làm nhanh, thời gian không còn nhiều.
3
如果你不交房租,房东会赶你出去。
Nếu bạn không trả tiền thuê nhà, chủ nhà sẽ đuổi bạn ra khỏi đó.
4
赶快吃饭吧,我们快迟到了。
Chúng ta hãy ăn nhanh lên, sắp muộn rồi.
5
他赶快离开了会议室。
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi phòng họp.
6
赶快跑,雨越来越大了。
Chạy nhanh lên, mưa càng lúc càng to.
7
赶快决定吧,时间不多了。
Quyết định nhanh lên, không còn nhiều thời gian nữa.
8
赶快关窗户,风太大了。
Đóng cửa sổ nhanh lên, gió to quá.
9
她对没有及时赶到感到遗憾。
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối vì không đến kịp thời.
10
幸亏医生及时赶到,否则后果不堪设想。
May mắn là bác sĩ đã kịp thời đến, nếu không hậu quả sẽ không thể tưởng tượng nổi.
11
为了赶工期,我们连续几天都在开夜车。
Để kịp tiến độ, chúng tôi đã làm việc qua đêm liên tục vài ngày.
12
听到这个消息,她慌忙赶到现场。
Nghe tin đó, cô ấy vội vã đến hiện trường.