子公司
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这家公司是那个国际集团的子公司
Công ty này là công ty con của tập đoàn quốc tế đó.
2
他们计划今年成立一个新的子公司
Họ dự định thành lập một công ty con mới trong năm nay.
3
子公司通常负责某个特定的业务领域。
Công ty con thường chịu trách nhiệm về một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.