Phân tích từ 哪儿
Ví dụ
1
你住在哪儿
Bạn sống ở đâu?
2
你的笔在哪儿
Bút của bạn ở đâu?
3
你去哪儿玩?
Bạn đi chơi ở đâu?
4
哪儿有好吃的?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
5
他们都在哪儿
Họ đều ở đâu?
6
请问,这是哪儿
Xin hỏi, đây là đâu?
7
暑假你打算去哪儿
Bạn định đi đâu trong kỳ nghỉ hè?
8
你去哪儿
Bạn đi đâu?
9
那个家伙去哪儿了?
Thằng đó đi đâu rồi?