Chi tiết từ vựng

哪儿 【哪兒】【nǎ ér】

heart
(Phân tích từ 哪儿)
Nghĩa từ: ở đâu, chỗ nào
Hán việt: na nhi
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

zhù
zài
nǎér
哪儿
Bạn sống ở đâu?
de
zài
nǎér
哪儿
Bút của bạn ở đâu?
nǎér
哪儿
wán
玩?
Bạn đi chơi ở đâu?
nǎér
哪儿
yǒu
hǎochī
好吃
de
的?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
tāmen
他们
dōu
zài
nǎér
哪儿
Họ đều ở đâu?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu