哪儿
nǎr
ở đâu, chỗ nào
Hán việt: na nhi
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
zhùzàinǎér哪儿
Bạn sống ở đâu?
2
dezàinǎér哪儿
Bút của bạn ở đâu?
3
nǎér哪儿wán
Bạn đi chơi ở đâu?
4
nǎér哪儿yǒuhǎochīde
Ở đâu có đồ ăn ngon?
5
tāmendōuzàinǎér哪儿
Họ đều ở đâu?
6
qǐngwènzhèshìnǎér哪儿
Xin hỏi, đây là đâu?
7
shǔjiàdǎsuànnǎér哪儿
Bạn định đi đâu trong kỳ nghỉ hè?
8
nǎér哪儿
Bạn đi đâu?
9
nàgejiāhuonǎér哪儿le
Thằng đó đi đâu rồi?