Chi tiết từ vựng

董事会 【dǒng shì huì】

heart
(Phân tích từ 董事会)
Nghĩa từ: Hội đồng quản trị
Hán việt: đổng sự cối
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?