董事会
dǒngshìhuì
Hội đồng quản trị
Hán việt: đổng sự cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dǒngshìhuì董事会juédìnggōngsīdezhòngyàoshìwù
Hội đồng quản trị quyết định những vấn đề quan trọng của công ty.
2
měiniándǒngshìhuì董事会zhìshǎokāihuì
Hội đồng quản trị họp ít nhất một lần mỗi năm.
3
dǒngshìhuì董事会yóumíngchéngyuánzǔchéng
Hội đồng quản trị được cấu thành từ một số thành viên.

Từ đã xem

AI