创始人
chuàngshǐ rén
Người sáng lập
Hán việt: sang thuỷ nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhèjiāgōngsīdechuàngshǐrén创始人
Anh ấy là người sáng lập công ty này.
2
wǒmenyīnggāixiàngchuàngshǐrén创始人xuéxídechuàngyèjīngshén
Chúng ta nên học tinh thần khởi nghiệp từ người sáng lập.
3
zhègexiàngmùyóuliǎngwèichuàngshǐrén创始人gòngtóngqǐdòng
Dự án này được khởi xướng bởi hai người đồng sáng lập.