Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 创始人
创始人
chuàngshǐ rén
Người sáng lập
Hán việt:
sang thuỷ nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 创始人
人
【rén】
người, con người
创
【chuàng】
Tạo
始
【shǐ】
bắt đầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 创始人
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
de
的
chuàngshǐrén
创始人
Anh ấy là người sáng lập công ty này.
2
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
xiàng
向
chuàngshǐrén
创始人
xuéxí
学
习
tā
他
de
的
chuàngyèjīngshén
创
业
精
神
。
Chúng ta nên học tinh thần khởi nghiệp từ người sáng lập.
3
zhège
这
个
xiàngmù
项
目
yóu
由
liǎngwèi
两
位
chuàngshǐrén
创始人
gòngtóng
共
同
qǐdòng
启
动
。
Dự án này được khởi xướng bởi hai người đồng sáng lập.