Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实习生
实习生
shíxí shēng
Người được đào tạo
Hán việt:
thật tập sanh
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实习生
习
【xí】
học, luyện tập
实
【shí】
thực tế, thực sự
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实习生
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
gè
个
shíxíshēng
实习生
fēicháng
非
常
cōngmíng
聪
明
。
Người thực tập này rất thông minh.
2
wǒmen
我
们
gōngsī
公
司
měi
每
nián
年
xiàtiān
夏
天
dū
都
zhāo
招
yīxiē
一
些
shíxíshēng
实习生
Công ty chúng tôi mỗi năm hè đều tuyển một số người thực tập.
3
shíxíshēng
实习生
xūyào
需
要
wánchéng
完
成
nǎxiē
哪
些
rènwù
任
务
?
Người thực tập cần hoàn thành những nhiệm vụ gì?
Từ đã xem
AI