肺结核
fèijiéhé
Bệnh lao
Hán việt: bái kết hạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fèijiéhé肺结核shìzhòngyánzhòngdechuánrǎnbìng。
Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
2
rúguǒzhìliáo,fèijiéhé肺结核kěyǐzhìmìng。
Nếu không được điều trị, lao phổi có thể gây tử vong.
3
fèijiéhé肺结核dezhèngzhuàngbāoguāchíxùdekésòu、fāshāohàntǐzhòngjiǎnqīng。
Các triệu chứng của lao phổi bao gồm ho kéo dài, sốt và giảm cân.

Từ đã xem

AI