皮肤病
pífū bìng
Bệnh ngoài da
Hán việt: bì phu bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngpífūbìng皮肤病fēichángnánzhì
Loại bệnh da này rất khó để điều trị
2
xǔduōpífūbìng皮肤病zàixiàtiāngèngróngyìfāzuò
Nhiều bệnh da dễ bùng phát hơn vào mùa hè
3
depífūbìng皮肤病shìyóuguòmǐnyǐnqǐde
Bệnh da của anh ấy được gây ra bởi dị ứng