Chi tiết từ vựng

皮肤病 【pífū bìng】

heart
(Phân tích từ 皮肤病)
Nghĩa từ: Bệnh ngoài da
Hán việt: bì phu bệnh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèzhǒng
这种
pífūbìng
皮肤病
fēicháng
非常
nánzhì
难治
This skin disease is very difficult to treat
Loại bệnh da này rất khó để điều trị
xǔduō
许多
pífūbìng
皮肤病
zài
xiàtiān
夏天
gèng
róngyì
容易
fāzuò
发作
Many skin diseases are more likely to flare up in the summer
Nhiều bệnh da dễ bùng phát hơn vào mùa hè
de
pífūbìng
皮肤病
shì
yóu
guòmǐn
过敏
yǐnqǐ
引起
de
His skin disease is caused by an allergy
Bệnh da của anh ấy được gây ra bởi dị ứng
Bình luận