Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 皮肤病
皮肤病
pífū bìng
Bệnh ngoài da
Hán việt:
bì phu bệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 皮肤病
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
皮
【pí】
Da
肤
【fū】
da, bề mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 皮肤病
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
pífūbìng
皮肤病
fēicháng
非
常
nánzhì
难
治
Loại bệnh da này rất khó để điều trị
2
xǔduō
许
多
pífūbìng
皮肤病
zài
在
xiàtiān
夏
天
gèng
更
róngyì
容
易
fāzuò
发
作
Nhiều bệnh da dễ bùng phát hơn vào mùa hè
3
tā
他
de
的
pífūbìng
皮肤病
shì
是
yóu
由
guòmǐn
过
敏
yǐnqǐ
引
起
de
的
Bệnh da của anh ấy được gây ra bởi dị ứng