低血压
dī xiěyā
Huyết áp thấp
Hán việt: đê huyết áp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǎinaiyǒudīxuèyā低血压
Bà tôi bị huyết áp thấp.
2
dīxuèyā低血压dezhèngzhuàngbāokuòtóuyūnpíláo
Các triệu chứng của huyết áp thấp bao gồm chóng mặt và mệt mỏi.
3
dīxuèyā低血压huànzhěyīnggāibìmiǎntūránzhànlì
Người bệnh huyết áp thấp nên tránh đứng dậy đột ngột.

Từ đã xem