Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 低血压
低血压
dī xiěyā
Huyết áp thấp
Hán việt:
đê huyết áp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 低血压
低
【dī】
Thấp
压
【yā】
Ép, nén
血
【xuè】
máu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 低血压
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
nǎinai
奶
奶
yǒu
有
dīxuèyā
低血压
Bà tôi bị huyết áp thấp.
2
dīxuèyā
低血压
de
的
zhèngzhuàng
症
状
bāokuò
包
括
tóuyūn
头
晕
hé
和
píláo
疲
劳
。
Các triệu chứng của huyết áp thấp bao gồm chóng mặt và mệt mỏi.
3
dīxuèyā
低血压
huànzhě
患
者
yīnggāi
应
该
bìmiǎn
避
免
tūrán
突
然
zhànlì
站
立
。
Người bệnh huyết áp thấp nên tránh đứng dậy đột ngột.
Từ đã xem