Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 听诊器
听诊器
tīngzhěnqì
Ống nghe
Hán việt:
dẫn chẩn khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 听诊器
听
【tīng】
nghe, lắng nghe
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
诊
【zhěn】
chẩn đoán
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 听诊器
Ví dụ
1
yīshēng
医
生
yòng
用
tīngzhěnqì
听诊器
jiǎnchá
检
查
le
了
wǒ
我
de
的
xīnzāng
心
脏
。
Bác sĩ đã kiểm tra tim tôi bằng ống nghe.
2
tīngzhěnqì
听诊器
shì
是
yīshēng
医
生
de
的
zhòngyào
重
要
gōngjù
工
具
。
Ống nghe là dụng cụ quan trọng của bác sĩ.
3
qǐng
请
bǎ
把
tīngzhěnqì
听诊器
fàngzài
放
在
xiōngbù
胸
部
,
shēnhūxī
深
呼
吸
。
Xin vui lòng đặt ống nghe lên ngực và hít thở sâu.