听诊器
tīngzhěnqì
Ống nghe
Hán việt: dẫn chẩn khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīshēngyòngtīngzhěnqì听诊器jiǎncháledexīnzāng
Bác sĩ đã kiểm tra tim tôi bằng ống nghe.
2
tīngzhěnqì听诊器shìyīshēngdezhòngyàogōngjù
Ống nghe là dụng cụ quan trọng của bác sĩ.
3
qǐngtīngzhěnqì听诊器fàngzàixiōngbùshēnhūxī
Xin vui lòng đặt ống nghe lên ngực và hít thở sâu.