Chi tiết từ vựng

那儿 【那兒】【nà ér】

heart
(Phân tích từ 那儿)
Nghĩa từ: Chỗ đó, nơi đó
Hán việt: na nhi
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

zhù
zài
nàér
那儿
Bạn ở đâu?
cóng
nàér
那儿
láide
来的?
Bạn đến từ đâu?
nàér
那儿
yǒu
yígè
一个
gōngyuán
公园。
Ở đó có một công viên.
nàér
那儿
zuò
shénme
什么?
Bạn đến đó làm gì?
nàér
那儿
de
shíwù
食物
hǎochī
好吃
ma
吗?
Đồ ăn ở đó ngon không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu