Phân tích từ 那儿
Ví dụ
1
你住在那儿
Bạn ở đâu?
2
你从那儿来的?
Bạn đến từ đâu?
3
那儿有一个公园。
Ở đó có một công viên.
4
你去那儿做什么?
Bạn đến đó làm gì?
5
那儿的食物好吃吗?
Đồ ăn ở đó ngon không?
6
五分钟够我们到那儿
Năm phút đủ để chúng tôi đến đó.
7
她突然问我问题,我愣在那儿不知道如何回答。
Cô ấy bất ngờ hỏi tôi một câu hỏi, tôi đứng lặng đi, không biết làm thế nào để trả lời.