计算机
jìsuànjī
Máy tính
Hán việt: kê toán cơ
部, 台
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixuéxíjìsuànjīkēxué
Tôi đang học khoa học máy tính.
2
jìsuànjī计算机xiànzàishìbùkěhuòquēdegōngjù
Máy tính hiện nay là công cụ không thể thiếu.
3
gěidejìsuànjī计算机ānzhuānglexīnruǎnjiàn
Anh ấy đã cài đặt phần mềm mới cho máy tính của tôi.