Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 计算机
计算机
jìsuànjī
Máy tính
Hán việt:
kê toán cơ
Lượng từ:
部, 台
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 计算机
机
【jī】
máy móc, cơ hội
算
【suàn】
tính, toán, xem xét
计
【jì】
Kế hoạch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 计算机
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
xuéxí
学
习
jìsuànjīkēxué
计
算
机
科
学
。
Tôi đang học khoa học máy tính.
2
jìsuànjī
计算机
xiànzài
现
在
shì
是
bùkěhuòquē
不
可
或
缺
de
的
gōngjù
工
具
。
Máy tính hiện nay là công cụ không thể thiếu.
3
tā
他
gěi
给
wǒ
我
de
的
jìsuànjī
计算机
ānzhuāng
安
装
le
了
xīn
新
ruǎnjiàn
软
件
。
Anh ấy đã cài đặt phần mềm mới cho máy tính của tôi.