Chi tiết từ vựng
体育馆 【體育館】【tǐ yù guǎn】
(Phân tích từ 体育馆)
Nghĩa từ: Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
Hán việt: bổn dục quán
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
体育馆
可以
容纳
五千
人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
体育馆
里
正在
进行
篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
Bình luận