Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体育馆
【體育館】
体育馆
tǐyùguǎn
nhà thi đấu, phòng thể dục, sân vận động trong nhà
Hán việt:
bổn dục quán
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 体育馆
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
育
【yù】
Nuôi dưỡng, giáo dục
馆
【guǎn】
tòa nhà, cơ sở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体育馆
Ví dụ
1
zhège
这
个
tǐyùguǎn
体育馆
kěyǐ
可
以
róngnà
容
纳
wǔqiān
五
千
rén
人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
2
tǐyùguǎn
体育馆
lǐ
里
zhèngzài
正
在
jìnxíng
进
行
lánqiúbǐsài
篮
球
比
赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.