多用户
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这款软件支持多用户同时使用。
Phần mềm này hỗ trợ nhiều người dùng cùng một lúc.
2
多用户模式让每个人都可以在同一台设备上拥有私人空间。
Chế độ đa người dùng cho phép mỗi người có không gian riêng trên cùng một thiết bị.
3
为了满足公司多用户的需要,我们决定升级我们的服务器。
Để đáp ứng nhu cầu của nhiều người dùng trong công ty, chúng tôi quyết định nâng cấp máy chủ của mình.