Chi tiết từ vựng

数据库 【shù jù kù】

heart
(Phân tích từ 数据库)
Nghĩa từ: Cơ sở dữ liệu
Hán việt: sác cư khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你