Chi tiết từ vựng

数据库 【shùjùkù】

heart
(Phân tích từ 数据库)
Nghĩa từ: Cơ sở dữ liệu
Hán việt: sác cư khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
jìhuà
计划
jiànlì
建立
yígè
一个
xīn
de
shùjùkù
数据库
We plan to establish a new database.
Chúng tôi dự định xây dựng một cơ sở dữ liệu mới.
Bình luận