Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生产力
生产力
shēngchǎnlì
Hiệu suất
Hán việt:
sanh sản lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生产力
产
【chǎn】
sản phẩm, sinh sản
力
【lì】
Sức mạnh
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生产力
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
tígāo
提
高
shēngchǎnlì
生产力
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.