处理器
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 处理器
Ví dụ
1
这台电脑装配了最新型的处理器
Máy tính này được trang bị bộ xử lý mới nhất.
2
处理器的速度决定了计算机的运行速度。
Tốc độ của bộ xử lý quyết định tốc độ chạy của máy tính.
3
为了提高性能,我们需要升级服务器的处理器
Để nâng cao hiệu suất, chúng tôi cần nâng cấp bộ xử lý của máy chủ.