Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卫生间
卫生间
wèishēngjiān
Phòng vệ sinh
Hán việt:
vệ sanh dản
Lượng từ:
间, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卫生间
卫
【wèi】
bảo vệ
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卫生间
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
wèishēngjiān
卫生间
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
2
jīntiān
今
天
nǐ
你
fùzé
负
责
dǎsǎowèishēng
打
扫
卫
生
jiān
间
。
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.