卫生间
wèishēngjiān
Phòng vệ sinh
Hán việt: vệ sanh dản
间, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènwèishēngjiān卫生间zàinǎlǐ
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
2
jīntiānfùzédǎsǎowèishēngjiān
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.