Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 休息室
休息室
xiūxíshì
Phòng chờ
Hán việt:
hu tức thất
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 休息室
休
【xiū】
Nghỉ
室
【shì】
phòng, buồng
息
【xī】
Nghỉ; hơi thở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 休息室
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
xiūxishì
休息室
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Làm ơn cho hỏi, phòng nghỉ ở đâu?
2
xiūxishì
休息室
hěn
很
gānjìng
干
净
。
Phòng nghỉ rất sạch sẽ.
3
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zài
在
xiūxishì
休息室
lǐ
里
chī
吃
wǔcān
午
餐
。
Chúng ta có thể ăn trưa trong phòng nghỉ.