Chi tiết từ vựng
食品储藏室 【chúcángshì】


(Phân tích từ 食品储藏室)
Nghĩa từ: Phòng chứa thực phẩm
Hán việt: thực phẩm trừ tàng thất
Lượng từ:
间
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
需要
整理
食品
储藏室。
We need to tidy up the pantry.
Chúng tôi cần dọn dẹp phòng chứa thực phẩm.
食品
储藏室
里
应该
有
我们
需要
的
所有
东西。
The pantry should have everything we need.
Phòng chứa thực phẩm lẽ ra nên có tất cả những thứ chúng ta cần.
请
把
这
包米
放进
食品
储藏室。
Please put this bag of rice into the pantry.
Hãy đặt gói gạo này vào trong phòng chứa thực phẩm.
Bình luận