mén
Cái cửa
heart
detail
view
view
fǎyǔ
法语
shì
yīmén
làngmàn
浪漫
de
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
yínháng
银行
yǐjīng
已经
guānmén
le
了。
Ngân hàng đã đóng cửa.
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
guānmén
lema
了吗?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
diàn huà
Điện thoại
heart
detail
view
view
qǐng
huí
diànhuà
电话
gěi
我。
Xin bạn gọi lại cho tôi.
dǎdiànhuà
电话
gěi
sānhuí
三回
le
了。
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
zhè
shì
de
diànhuàhàomǎ
电话号码
Đây là số điện thoại của tôi.
diàn shì
Ti vi, cái ti vi
heart
detail
view
view
zhèngzài
正在
kàndiànshì
电视
Anh ấy đang xem ti vi.
tāmen
他们
měigè
每个
wǎnshang
晚上
dōu
kàndiànshì
电视
Họ xem ti vi mỗi tối.
kànguò
看过
zhèbù
这部
diànshìjù
电视
ma
吗?
Bạn đã xem bộ phim truyền hình này chưa?
chuáng
Giường, cái giường
heart
detail
view
view
shàngwǔ
上午
liùdiǎn
六点
qǐchuáng
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
wǒmen
我们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
qǐchuáng
Chúng tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.
shìyǒu
室友
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
liùdiǎn
六点
qǐchuáng
Bạn cùng phòng của tôi mỗi ngày đều thức dậy lúc 6 giờ sáng.
dēng
Đèn, cái đèn
heart
detail
view
view
shìyǒu
室友
zǒngshì
总是
wàngjì
忘记
guāndēng
Bạn cùng phòng của tôi luôn quên tắt đèn.
hóngdēng
biǎoshì
表示
tíng
停。
Đèn đỏ nghĩa là dừng lại.
hónglǜdēng
红绿
huài
le
Đèn giao thông bị hỏng rồi.
chú fáng
Nhà bếp, bếp
heart
detail
view
view
zài
chúfáng
厨房
zuòfàn
做饭。
Anh ấy đang nấu cơm trong bếp.
de
chúfáng
厨房
hěnxiǎo
很小。
Bếp của tôi rất nhỏ.
chúfáng
厨房
yǒu
yígè
一个
bīngxiāng
冰箱。
Trong bếp có một tủ lạnh.
wò shì
Phòng ngủ
heart
detail
view
view
zhège
这个
fángzi
房子
yǒu
wǔgè
五个
wòshì
卧室
Ngôi nhà này có năm phòng ngủ.
xǐhuān
喜欢
fěnsè
粉色
de
wòshì
卧室
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
wòshì
卧室
yǒu
yīzhāng
一张
dàchuáng
大床
yígè
一个
yīguì
衣柜
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.
kè tīng
Phòng khách
heart
detail
view
view
kètīng
客厅
bǎifàng
摆放
le
yīzhāng
一张
shāfā
沙发。
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
qǐng
zài
kètīng
客厅
děng
yīxià
一下,
mǎshàng
马上
lái
来。
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
zài
kètīng
客厅
kàndiànshì
看电视。
Cô ấy đang xem TV trong phòng khách.
gāng qín
đàn piano
heart
detail
view
view
mèimei
妹妹
měitiān
每天
dōu
liànxí
练习
tángāngqín
钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
zhèngzài
正在
liànxí
练习
tángāngqín
钢琴
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
liànxí
练习
tángāngqín
钢琴
yǐjīng
已经
wǔnián
五年
le
了。
Anh ấy tập piano đã năm năm rồi.
shū jià
kệ sách
heart
detail
view
view
zhège
这个
shūjià
书架
shì
mùtou
木头
zuò
de
的。
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
wǒyào
我要
mǎi
yígè
一个
xīn
shūjià
书架
Tôi muốn mua một cái kệ sách mới.
shūjiàshàng
书架
de
shū
ànzhào
按照
yánsè
颜色
páiliè
排列。
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
zhuō zi
bàn
heart
detail
view
view
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
qǐng
shū
fàngzài
放在
zhuōzǐ
桌子
shàng
上。
Xin hãy đặt sách lên bàn.
shū
zài
zhuōzǐ
桌子
shàng
Quyển sách ở trên bàn.
yǐ zi
cái ghế
heart
detail
view
view
zhèlǐ
这里
yǒu
wǔgè
五个
yǐzi
椅子
Ở đây có năm cái ghế.
fángjiān
房间
yǒu
yígè
一个
shūzhuō
书桌
liǎngbǎ
两把
yǐzi
椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
yǐzi
椅子
Cái ghế
shā fā
ghế sofa
heart
detail
view
view
zài
shāfā
沙发
shàng
shuìjiào
睡觉。
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
kètīng
客厅
bǎifàng
摆放
le
yīzhāng
一张
shāfā
沙发
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
xiǎogǒu
小狗
tiào
shàng
le
shāfā
沙发
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
xǐ yī jī
máy giặt
heart
detail
view
view
qǐng
yīfú
衣服
fàngjìn
放进
xǐyījī
洗衣机
Hãy cho quần áo vào máy giặt.
zhètái
这台
xǐyījī
洗衣机
cāozuò
操作
jiǎndān
简单。
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
qǐng
bùyào
不要
xǐyījī
洗衣机
fàngzài
放在
cháoshī
潮湿
de
dìfāng
地方。
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.
kāi guān
công tắc
heart
detail
view
view
kěyǐ
可以
bāng
àn
yīxià
一下
kāiguān
开关
ma
吗?
Bạn có thể bật công tắc giúp tôi được không?
zhège
这个
fángjiān
房间
de
dēng
kāiguān
开关
zài
nǎlǐ
哪里?
Công tắc đèn của phòng này ở đâu?
qǐng
guānbì
关闭
diànshì
电视
de
kāiguān
开关
Hãy tắt công tắc của tivi.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?