床头柜
chuángtóuguì
Kệ đầu giường
Hán việt: sàng đầu cử
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎileyígèxīndechuángtóuguì床头柜
Tôi đã mua một cái tủ đầu giường mới.
2
dechuángtóuguì床头柜shàngbǎizheyīzhǎndēng
Trên tủ đầu giường của cô ấy đặt một chiếc đèn.
3
chuángtóuguì床头柜dechōutìyǒuxiējiùshū
Trong ngăn kéo của tủ đầu giường có một số cuốn sách cũ.