Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 床头柜
床头柜
chuángtóuguì
Kệ đầu giường
Hán việt:
sàng đầu cử
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 床头柜
头
【tóu】
đầu, cái đầu
床
【chuáng】
giường, cái giường
柜
【guì】
tủ, kệ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 床头柜
Ví dụ
1
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
chuángtóuguì
床头柜
Tôi đã mua một cái tủ đầu giường mới.
2
tā
她
de
的
chuángtóuguì
床头柜
shàng
上
bǎi
摆
zhe
着
yīzhǎndēng
一
盏
灯
。
Trên tủ đầu giường của cô ấy đặt một chiếc đèn.
3
chuángtóuguì
床头柜
de
的
chōutì
抽
屉
lǐ
里
yǒuxiē
有
些
jiùshū
旧
书
。
Trong ngăn kéo của tủ đầu giường có một số cuốn sách cũ.