有意思
yǒuyìsi
thú vị, hay ho
Hán việt: dựu y tai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèbùdiànyǐngyǒuyìsī有意思ma??
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèbùdiànyǐnghěnyǒuyìsī有意思
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèběnshūhěnyǒuyìsī有意思
Cuốn sách này rất thú vị.
4
juédezhèběnshūhěnyǒuyìsī有意思
Cô ấy cho rằng cuốn sách này rất thú vị.
5
degùshìhěnyǒuyìsī有意思
Câu chuyện của bạn rất thú vị.
6
juédezhègexiǎngfǎfēichángyǒuyìsī有意思
Tôi cảm thấy ý tưởng này rất thú vị.
7
rènwéizhègelǚxíngfēichángyǒuyìsī有意思
Tôi nghĩ rằng chuyến đi này rất thú vị.