Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 门把手
门把手
chēménbǎshǒu
Tay nắm cửa
Hán việt:
môn bà thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 门把手
手
【shǒu】
tay
把
【bǎ】
Cái, chiếc, Cầm, nắm
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 门把手
Luyện tập
Ví dụ
1
ménbàshǒu
门把手
huài
坏
le
了
,
wǒ
我
dé
得
xiūlǐ
修
理
tā
它
。
Tay nắm cửa bị hỏng, tôi cần phải sửa nó.
2
qǐng
请
bù
不
yào
要
yònglì
用
力
lā
拉
ménbàshǒu
门把手
Làm ơn đừng kéo tay nắm cửa mạnh.
3
zhègè
这
个
ménbàshǒu
门把手
shèjì
设
计
dé
得
hěn
很
tèbié
特
别
。
Tay nắm cửa này được thiết kế rất đặc biệt.
Từ đã xem