门把手
chēménbǎshǒu
Tay nắm cửa
Hán việt: môn bà thủ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
ménbàshǒu门把手huàilexiūlǐ
Tay nắm cửa bị hỏng, tôi cần phải sửa nó.
2
qǐngyàoyònglìménbàshǒu门把手
Làm ơn đừng kéo tay nắm cửa mạnh.
3
zhègèménbàshǒu门把手shèjìhěntèbié
Tay nắm cửa này được thiết kế rất đặc biệt.

Từ đã xem