Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 游戏机
游戏机
yóuxìjī
Máy chơi điện tử
Hán việt:
du hi cơ
Lượng từ:
部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 游戏机
戏
【xì】
Kịch
机
【jī】
máy móc, cơ hội
游
【yóu】
du lịch, bơi lội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 游戏机
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
kuǎn
款
yóuxìjī
游戏机
fēicháng
非
常
shòu
受
xiǎoháizi
小
孩
子
men
们
de
的
huānyíng
欢
迎
。
Máy chơi game này rất được trẻ em yêu thích.
2
wǒ
我
gēgē
哥
哥
qùnián
去
年
mǎi
买
le
了
yī
一
tái
台
xīn
新
de
的
yóuxìjī
游戏机
Anh trai tôi đã mua một máy chơi game mới năm ngoái.
3
yóuxìjī
游戏机
de
的
jiàgé
价
格
jìnnián
近
年
lái
来
yǒusuǒ
有
所
xiàjiàng
下
降
。
Giá của máy chơi game đã giảm trong những năm gần đây.
Từ đã xem