游戏机
yóuxìjī
Máy chơi điện tử
Hán việt: du hi cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèkuǎnyóuxìjī游戏机fēichángshòuxiǎoháizimendehuānyíng
Máy chơi game này rất được trẻ em yêu thích.
2
gēgēqùniánmǎiletáixīndeyóuxìjī游戏机
Anh trai tôi đã mua một máy chơi game mới năm ngoái.
3
yóuxìjī游戏机dejiàgéjìnniánláiyǒusuǒxiàjiàng
Giá của máy chơi game đã giảm trong những năm gần đây.

Từ đã xem