装饰品
zhuāngshìpǐn
Đồ trang trí trong nhà
Hán việt: trang sức phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèfángjiānbǎimǎnlegèzhǒngzhuāngshìpǐn装饰品
Phòng này được trang trí đầy các loại đồ trang trí.
2
xǐhuānshōujíláishìjiègèdìdezhuāngshìpǐn装饰品
Cô ấy thích sưu tập đồ trang trí từ khắp nơi trên thế giới.
3
shèngdànjiédezhuāngshìpǐn装饰品ràngzhěnggèchéngshìkànqǐláigèngjiāměilì
Đồ trang trí Giáng sinh làm cho toàn bộ thành phố trông đẹp hơn.

Từ đã xem