散热器
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 散热器
Ví dụ
1
这台电脑的散热器效果很好。
Bộ tản nhiệt của máy tính này hoạt động rất tốt.
2
为了提高性能,我打算更换更高级的散热器
Để nâng cao hiệu suất, tôi dự định thay thế bằng bộ tản nhiệt cao cấp hơn.
3
散热器的设计对电子设备非常重要。
Thiết kế của bộ tản nhiệt rất quan trọng đối với thiết bị điện tử.