收音机
部, 台
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 收音机
Ví dụ
1
我买了一个新的收音机
Tôi đã mua một cái máy thu thanh mới.
2
我的收音机坏了,不能用了。
Máy thu thanh của tôi hỏng rồi, không thể sử dụng được nữa.
3
你可以调台收音机到新闻频道吗?
Bạn có thể điều chỉnh máy thu thanh đến kênh tin tức được không?