Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 擦洗刷
擦洗刷
cāxǐshuā
Bàn chải chà sàn nhà
Hán việt:
sát tiển loát
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 擦洗刷
Ví dụ
1
qǐngyòng
请
用
zhège
这
个
cā
擦
xǐshuā
洗
刷
qīngjié
清
洁
chuānghù
窗
户
。
Hãy dùng bàn chải này để lau chùi cửa sổ.
2
cā
擦
xǐshuā
洗
刷
néng
能
yǒuxiào
有
效
dì
地
qùchú
去
除
wūzì
污
渍
。
Bàn chải cọ rửa có thể loại bỏ vết bẩn một cách hiệu quả.
3
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
cā
擦
xǐshuā
洗
刷
。
Tôi cần mua một cái bàn chải rửa mới.