Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水龙头
水龙头
shuǐlóngtóu
Vòi nước
Hán việt:
thuỷ long đầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水龙头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
水
【shuǐ】
Nước
龙
【lóng】
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水龙头
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒguān
我
关
yīxià
一
下
shuǐlóngtóu
水龙头
Làm ơn giúp tôi tắt vòi nước.
2
zhège
这
个
shuǐlóngtóu
水龙头
lòushuǐ
漏
水
le
了
。
Vòi nước này bị rò rỉ.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
ānzhuāng
安
装
yígè
一
个
xīn
新
de
的
shuǐlóngtóu
水龙头
Chúng ta cần lắp đặt một vòi nước mới.