晒衣绳
shàiyīshéng
Dây phơi quần áo
Hán việt: sái y thằng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàomǎigēnxīndeshàiyīshéng晒衣绳
Tôi cần mua một sợi dây phơi đồ mới.
2
shàiyīshéngduànlewǒmenhuàngēn
Dây phơi quần áo đã đứt, chúng ta cần thay một cái mới.
3
biéwàngleyīfúcóngshàiyīshéngshàngxiàlái
Đừng quên lấy quần áo xuống từ dây phơi.

Từ đã xem