Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 晒衣绳
晒衣绳
shàiyīshéng
Dây phơi quần áo
Hán việt:
sái y thằng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 晒衣绳
晒
【shài】
phơi (như phơi quần áo, phơi nắng,...)
绳
【shéng】
Dây thừng, dây
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 晒衣绳
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yī
一
gēn
根
xīn
新
de
的
shàiyīshéng
晒衣绳
Tôi cần mua một sợi dây phơi đồ mới.
2
shàiyī
晒
衣
shéngduàn
绳
断
le
了
,
wǒmen
我
们
dé
得
huàn
换
yī
一
gēn
根
。
Dây phơi quần áo đã đứt, chúng ta cần thay một cái mới.
3
bié
别
wàng
忘
le
了
bǎ
把
yīfú
衣
服
cóng
从
shài
晒
yīshéng
衣
绳
shàng
上
ná
拿
xià
下
lái
来
。
Đừng quên lấy quần áo xuống từ dây phơi.
Từ đã xem