脏衣篮
zàngzàng
Giỏ mây đựng quần áo bẩn
Hán việt: táng y lam
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngdezāngyīfúfàngjìnzāngyīlán脏衣篮
Hãy đặt quần áo bẩn của bạn vào giỏ đồ bẩn.
2
zāngyīlánlǐyǐjīngmǎnlexǐyīfúle
Giỏ đồ bẩn đã đầy, tôi cần phải giặt quần áo.
3
bùyàogānjìngdeyīfúzāngyīlánlǐdeyīfúhùnzàiyīqǐ
Đừng để quần áo sạch và quần áo bẩn trong giỏ lẫn với nhau.

Từ đã xem