Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脏衣篮
脏衣篮
zàngzàng
Giỏ mây đựng quần áo bẩn
Hán việt:
táng y lam
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脏衣篮
篮
【lán】
cái rổ, giỏ
脏
【zāng】
bẩn, ô uế
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脏衣篮
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
nǐ
你
de
的
zāng
脏
yīfú
衣
服
fàngjìn
放
进
zāngyīlán
脏衣篮
Hãy đặt quần áo bẩn của bạn vào giỏ đồ bẩn.
2
zāngyī
脏
衣
lánlǐ
篮
里
yǐjīng
已
经
mǎn
满
le
了
,
wǒ
我
dé
得
xǐyīfú
洗
衣
服
le
了
。
Giỏ đồ bẩn đã đầy, tôi cần phải giặt quần áo.
3
bùyào
不
要
bǎ
把
gānjìng
干
净
de
的
yīfú
衣
服
hé
和
zāngyī
脏
衣
lánlǐ
篮
里
de
的
yīfú
衣
服
hùnzài
混
在
yīqǐ
一
起
。
Đừng để quần áo sạch và quần áo bẩn trong giỏ lẫn với nhau.
Từ đã xem