洗面巾
miànjīn
Khăn mặt
Hán việt: tiển diện cân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàngjìdàimiànjīnle
Tôi quên mang khăn rửa mặt rồi.
2
kěyǐjièdexǐmiànjīn洗面巾ma
Bạn có thể cho tôi mượn khăn rửa mặt của bạn được không?
3
zhèjiājiǔdiàntígōngfēichángróuruǎndexǐmiànjīn洗面巾
Khách sạn này cung cấp những chiếc khăn rửa mặt rất mềm.

Từ đã xem