Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打火机
打火机
dǎhuǒjī
Bật lửa
Hán việt:
tá hoả cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打火机
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
机
【jī】
máy móc, cơ hội
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打火机
Ví dụ
1
nǐ
你
yǒu
有
dǎhuǒjī
打火机
ma
吗
?
Bạn có bật lửa không?
2
wǒ
我
de
的
dǎhuǒjī
打火机
huài
坏
le
了
。
Bật lửa của tôi bị hỏng.
3
qǐng
请
bǎ
把
dǎhuǒjī
打火机
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa bật lửa cho tôi.