Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗发水
洗发水
xǐfàshuǐ
Dầu gội đầu
Hán việt:
tiển phát thuỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗发水
发
【fā】
gửi, phát
水
【shuǐ】
Nước
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗发水
Ví dụ
1
wǒ
我
wàngjì
忘
记
mǎi
买
xǐfāshuǐ
洗发水
le
了
。
Tôi quên mua dầu gội đầu rồi.
2
zhèpíng
这
瓶
xǐfāshuǐ
洗发水
shì
是
xīn
新
chūdema
出
的
吗
?
Dầu gội đầu này mới ra đời phải không?
3
nǐ
你
duì
对
zhèzhǒng
这
种
xǐfāshuǐ
洗发水
guòmǐn
过
敏
ma
吗
?
Bạn có dị ứng với loại dầu gội đầu này không?