Chi tiết từ vựng

洗发水 【xǐfàshuǐ】

heart
(Phân tích từ 洗发水)
Nghĩa từ: Dầu gội đầu
Hán việt: tiển phát thuỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?