洗发水
xǐfàshuǐ
Dầu gội đầu
Hán việt: tiển phát thuỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàngjìmǎixǐfāshuǐ洗发水le
Tôi quên mua dầu gội đầu rồi.
2
zhèpíngxǐfāshuǐ洗发水shìxīnchūdema
Dầu gội đầu này mới ra đời phải không?
3
duìzhèzhǒngxǐfāshuǐ洗发水guòmǐnma
Bạn có dị ứng với loại dầu gội đầu này không?