喷雾瓶
pēnwù
Bình xịt
Hán việt: phôn vụ bình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèpēnwùpíng喷雾瓶zhuāngdeshìxiāodúyè
Cái bình xịt này chứa dung dịch khử trùng.
2
qǐngzàipēnpíngzhōngjiārùqīngshuǐ
Xin hãy thêm nước sạch vào bình xịt.
3
yòngpēnwùpíng喷雾瓶gěizhíwùpēnshuǐ
Cô ấy dùng bình xịt để tưới cây.

Từ đã xem