Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喷雾瓶
喷雾瓶
pēnwù
Bình xịt
Hán việt:
phôn vụ bình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 喷雾瓶
喷
【pēn】
phun, xịt
瓶
【píng】
Cái chai, cái lọ
雾
【wù】
sương mù
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 喷雾瓶
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
pēnwùpíng
喷雾瓶
lǐ
里
zhuāng
装
de
的
shì
是
xiāodúyè
消
毒
液
。
Cái bình xịt này chứa dung dịch khử trùng.
2
qǐng
请
zài
在
pēn
喷
wù
雾
píng
瓶
zhōng
中
jiārù
加
入
qīngshuǐ
清
水
。
Xin hãy thêm nước sạch vào bình xịt.
3
tā
她
yòng
用
pēnwùpíng
喷雾瓶
gěi
给
zhíwù
植
物
pēnshuǐ
喷
水
。
Cô ấy dùng bình xịt để tưới cây.
Từ đã xem