Chi tiết từ vựng

卫生纸 【wèi shēng zhǐ】

heart
(Phân tích từ 卫生纸)
Nghĩa từ: Giấy vệ sinh
Hán việt: vệ sanh chỉ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你