Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卫生纸
卫生纸
wèishēngzhǐ
Giấy vệ sinh
Hán việt:
vệ sanh chỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卫生纸
卫
【wèi】
bảo vệ
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
纸
【zhǐ】
giấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卫生纸
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
wèishēngzhǐ
卫生纸
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Hãy đưa giấy vệ sinh cho tôi.
2
chāoshì
超
市
de
的
wèishēngzhǐ
卫生纸
màiguāng
卖
光
le
了
。
Siêu thị đã bán hết giấy vệ sinh.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
mǎi
买
gèng
更
duō
多
de
的
wèishēngzhǐ
卫生纸
Chúng ta cần mua thêm giấy vệ sinh.