Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 文件夹
文件夹
wénjiàn jiā
Bìa hồ sơ cứng
Hán việt:
văn kiện giáp
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 文件夹
件
【jiàn】
Cái, chiếc, mảnh, việc...(Đơn vị đếm cho trang phục, vật dụng, sự việc)
夹
【jiā】
Kẹp, ép
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 文件夹
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
wénjiàn
文
件
fàngjìn
放
进
wénjiànjiá
文件夹
lǐ
里
。
Vui lòng đặt các tệp vào trong thư mục.
2
wǒ
我
zhǎo
找
bùdào
不
到
wǒ
我
de
的
wénjiànjiá
文件夹
le
了
。
Tôi không thể tìm thấy thư mục của mình.
3
zhège
这
个
wénjiànjiá
文件夹
bāohán
包
含
suǒyǒu
所
有
zhòngyào
重
要
wéndàng
文
档
。
Thư mục này chứa tất cả các tài liệu quan trọng.