文件夹
wénjiàn jiā
Bìa hồ sơ cứng
Hán việt: văn kiện giáp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwénjiànfàngjìnwénjiànjiá文件夹
Vui lòng đặt các tệp vào trong thư mục.
2
zhǎobùdàodewénjiànjiá文件夹le
Tôi không thể tìm thấy thư mục của mình.
3
zhègewénjiànjiá文件夹bāohánsuǒyǒuzhòngyàowéndàng
Thư mục này chứa tất cả các tài liệu quan trọng.