Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 计算器
计算器
jìsuàn qì
Máy tính bỏ túi
Hán việt:
kê toán khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 计算器
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
算
【suàn】
tính, toán, xem xét
计
【jì】
Kế hoạch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 计算器
Ví dụ
1
wǒ
我
wàngjì
忘
记
dài
带
jìsuànqì
计算器
le
了
。
Tôi đã quên mang máy tính bỏ túi.
2
nǐ
你
néng
能
jiègěi
借
给
wǒ
我
nǐ
你
de
的
jìsuànqì
计算器
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi mượn máy tính bỏ túi của bạn không?
3
zhège
这
个
jìsuànqì
计算器
hěn
很
hǎo
好
yòng
用
。
Cái máy tính bỏ túi này rất dễ sử dụng.