计算器
jìsuàn qì
Máy tính bỏ túi
Hán việt: kê toán khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàngjìdàijìsuànqì计算器le
Tôi đã quên mang máy tính bỏ túi.
2
néngjiègěidejìsuànqì计算器ma
Bạn có thể cho tôi mượn máy tính bỏ túi của bạn không?
3
zhègejìsuànqì计算器hěnhǎoyòng
Cái máy tính bỏ túi này rất dễ sử dụng.