Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打印机
打印机
dǎyìnjī
Máy in
Hán việt:
tá ấn cơ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打印机
印
【yìn】
In
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
机
【jī】
máy móc, cơ hội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打印机
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bāng
帮
wǒ
我
bǎ
把
zhège
这
个
wénjiàn
文
件
yòng
用
dǎyìnjī
打印机
dǎyìn
打
印
chūlái
出
来
。
Xin vui lòng giúp tôi in tài liệu này ra từ máy in.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
mǎi
买
yītái
一
台
xīn
新
de
的
dǎyìnjī
打印机
Chúng tôi cần mua một máy in mới.
3
dǎyìnjī
打印机
chūxiàn
出
现
le
了
yīxiē
一
些
wèntí
问
题
,
wǒmen
我
们
wúfǎ
无
法
shǐyòng
使
用
。
Máy in gặp một số vấn đề, chúng tôi không thể sử dụng.