打印机
dǎyìnjī
Máy in
Hán việt: tá ấn cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngbāngzhègewénjiànyòngdǎyìnjī打印机dǎyìnchūlái
Xin vui lòng giúp tôi in tài liệu này ra từ máy in.
2
wǒmenxūyàomǎiyītáixīndedǎyìnjī打印机
Chúng tôi cần mua một máy in mới.
3
dǎyìnjī打印机chūxiànleyīxiēwèntíwǒmenwúfǎshǐyòng使
Máy in gặp một số vấn đề, chúng tôi không thể sử dụng.