企业主
qǐyèzhǔ
Chủ doanh nghiệp
Hán việt: xí nghiệp chúa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qìyèzhǔ企业主xūyàoliǎojiěshìcháng
Chủ doanh nghiệp cần phải hiểu biết về thị trường.
2
qìyèzhǔ企业主hěnguānxīndeyuángōng
Chủ doanh nghiệp rất quan tâm đến nhân viên của mình.
3
qìyèzhǔ企业主zhèngzàixúnzhǎoxīndetóuzījīhuì
Chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.

Từ đã xem

AI