Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 企业主
企业主
qǐyèzhǔ
Chủ doanh nghiệp
Hán việt:
xí nghiệp chúa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 企业主
业
【yè】
nghề nghiệp, công nghiệp
主
【zhǔ】
chủ, chính
企
【qǐ】
Doanh nghiệp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 企业主
Luyện tập
Ví dụ
1
qìyèzhǔ
企业主
xūyào
需
要
liǎojiě
了
解
shìcháng
市
场
。
Chủ doanh nghiệp cần phải hiểu biết về thị trường.
2
qìyèzhǔ
企业主
hěn
很
guānxīn
关
心
tā
他
de
的
yuángōng
员
工
。
Chủ doanh nghiệp rất quan tâm đến nhân viên của mình.
3
qìyèzhǔ
企业主
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
xīn
新
de
的
tóuzī
投
资
jīhuì
机
会
。
Chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.
Từ đã xem
AI