差不多
HSK1
Trạng từ
Phân tích từ 差不多
Ví dụ
1
这两部手机差不多。
Hai chiếc điện thoại này gần như giống nhau.
2
我们差不多到了。
Chúng ta gần đến nơi rồi.
3
他们俩的身高差不多。
Chiều cao của hai người họ gần như nhau.
4
这个月的销量和上个月差不多。
Doanh số tháng này và tháng trước như nhau.
5
差不多每个国家都有自己的时差。
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.
6
我的个子和我爸爸差不多。
Tôi cao ngang bố tôi.