教育部
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 教育部
Ví dụ
1
教育部最近宣布了新的教育政策。
Bộ Giáo dục gần đây đã công bố chính sách giáo dục mới.
2
所有的学校都必须遵守教育部的规定。
Tất cả các trường học phải tuân theo quy định của Bộ Giáo dục.
3
教育部正在努力提高国家的教育质量。
Bộ Giáo dục đang nỗ lực nâng cao chất lượng giáo dục của quốc gia.