名人堂
míngrén táng
Phòng truyền thống
Hán việt: danh nhân đàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
他被列入名人堂。
Anh ấy được xếp vào danh sách 名人堂.
2
名人堂是表彰杰出个体的地方。
名人堂 là nơi tôn vinh những cá nhân xuất chúng.
3
每年的名人堂入选名单都引人注目。
Danh sách những người được chọn vào 名人堂 hàng năm luôn thu hút sự chú ý.