Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 名人堂
名人堂
míngrén táng
Phòng truyền thống
Hán việt:
danh nhân đàng
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 名人堂
人
【rén】
người, con người
名
【míng】
tên, danh tiếng
堂
【táng】
đại sảnh, phòng lớn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 名人堂
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
bèi
被
lièrù
列
入
míngréntáng
名人堂
Anh ấy được xếp vào danh sách 名人堂.
2
míngréntáng
名人堂
shì
是
biǎozhāng
表
彰
jiéchū
杰
出
gètǐ
个
体
de
的
dìfāng
地
方
。
名人堂 là nơi tôn vinh những cá nhân xuất chúng.
3
měi
每
nián
年
de
的
míngréntáng
名人堂
rùxuǎn
入
选
míngdān
名
单
dū
都
yǐnrénzhùmù
引
人
注
目
。
Danh sách những người được chọn vào 名人堂 hàng năm luôn thu hút sự chú ý.
Từ đã xem
AI