教科书
jiàokēshū
Sách giáo khoa
Hán việt: giao khoa thư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèběnjiàokēshū教科书fēichángxiángxì
Cuốn sách giáo khoa này rất chi tiết.
2
xuéxiàoyāoqiúměigèxuéshēngdōubìxūyǒuzhèběnjiàokēshū教科书
Trường học yêu cầu mỗi học sinh đều phải có cuốn sách giáo khoa này.
3
wàngjìdàidejiàokēshū教科书láixuéxiàole
Tôi quên mang sách giáo khoa của mình đến trường.