Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 教科书
教科书
jiàokēshū
Sách giáo khoa
Hán việt:
giao khoa thư
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 教科书
书
【shū】
sách, cuốn sách
教
【jiào】
dạy, giảng dạy
科
【kē】
khoa học, ngành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 教科书
Ví dụ
1
zhèběn
这
本
jiàokēshū
教科书
fēicháng
非
常
xiángxì
详
细
。
Cuốn sách giáo khoa này rất chi tiết.
2
xuéxiào
学
校
yāoqiú
要
求
měigè
每
个
xuéshēng
学
生
dōu
都
bìxū
必
须
yǒu
有
zhèběn
这
本
jiàokēshū
教科书
Trường học yêu cầu mỗi học sinh đều phải có cuốn sách giáo khoa này.
3
wǒ
我
wàngjì
忘
记
dài
带
wǒ
我
de
的
jiàokēshū
教科书
lái
来
xuéxiào
学
校
le
了
。
Tôi quên mang sách giáo khoa của mình đến trường.