Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体育教育
体育教育
tǐyù jiàoyù
Thể dục
Hán việt:
bổn dục giao dục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体育教育
Ví dụ
1
体
育
教
育
在
学
校
教
育
中
占
有
重
要
的
地
位
。
体育教育在学校教育中占有重要的地位。
Giáo dục thể chất chiếm một vị trí quan trọng trong giáo dục trường học.
2
我
们
的
体
育
教
育
课
程
旨
在
提
高
学
生
的
体
质
。
我们的体育教育课程旨在提高学生的体质。
Chương trình giáo dục thể chất của chúng tôi nhằm mục đích nâng cao thể chất của học sinh.
3
体
育
教
育
有
助
于
培
养
学
生
的
团
队
精
神
。
体育教育有助于培养学生的团队精神。
Giáo dục thể chất giúp phát triển tinh thần đồng đội ở học sinh.