体育教育
tǐyù jiàoyù
Thể dục
Hán việt: bổn dục giao dục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
体育教育在学校教育中占有重要的地位。
Giáo dục thể chất chiếm một vị trí quan trọng trong giáo dục trường học.
2
我们的体育教育课程旨在提高学生的体质。
Chương trình giáo dục thể chất của chúng tôi nhằm mục đích nâng cao thể chất của học sinh.
3
体育教育有助于培养学生的团队精神。
Giáo dục thể chất giúp phát triển tinh thần đồng đội ở học sinh.