Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 奖学金
奖学金
jiǎngxuéjīn
học bổng
Hán việt:
tưởng học kim
Lượng từ:
笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 奖学金
奖
【jiǎng】
Phần thưởng; giải thưởng
学
【xué】
học, học tập
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 奖学金
Ví dụ
1
shēnqǐng
申
请
jiǎngxuéjīn
奖学金
de
的
jiézhǐ
截
止
rìqī
日
期
shì
是
shénme
什
么
shíhòu
时
候
?
Hạn chót để nộp đơn xin học bổng là khi nào?
2
chéngjì
成
绩
zài
在
90
9
0
fēn
分
yǐshàng
以
上
de
的
xuéshēng
学
生
jiāng
将
huòdé
获
得
jiǎngxuéjīn
奖学金
Sinh viên có điểm số trên 90 sẽ nhận được học bổng.