本科生
běnkē shēng
Người chưa tốt nghiệp
Hán việt: bôn khoa sanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìmíngběnkēshēng本科生
Tôi là một sinh viên đại học.
2
běnkēshēng本科生dekèchéngxiāngduìbǐjiàojīchǔ
Các khóa học của sinh viên bậc đại học tương đối cơ bản.
3
xǔduōběnkēshēng本科生dōuqīdàizhebìyèhòuzhǎodàofènhǎogōngzuò
Nhiều sinh viên đại học mong chờ tìm được một công việc tốt sau khi tốt nghiệp.

Từ đã xem